Thủ lĩnh phải cho bọn lâu la biết điều gì sẽ xảy ra khi chúng phản bội. Quân đội Anh, lúc đó, đã rút về Lâu đài La Roque The English army, meanwhile, jw2019. Đây là lâu đài của LA muerte This is LA muerte's castle. OpenSubtitles2018.v3. Cô ấy ngừng kêu la rất lâu trước khi tụi
lâu đời Dịch Sang Tiếng Anh Là + long-standing; age-old = tình hữu nghị lâu đời a long-standing frienship. Cụm Từ Liên Quan:
dây đồng hồ trong Tiếng Anh là gì?dây đồng hồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Baà rịa đi tàu ra côn đảo mất bao lâu. Côn Đảo là điểm đến yêu thích của nhiều tín đồ mê du lịch. Một trong những trải nghiệm khó quên của những bạn khi
Nghĩa của từ lâu đời trong Từ điển Tiếng Việt lâu đời [lâu đời] long-standing; age-old Tình hữu nghị lâu đời A long-standing frienship Đây là một loài hoa anh đào lâu đời. 9. Thêm vào đó là những truyền thống lâu đời. 10. Lâu đời và huy hoàng chính là thành Yunkai.
Làm thế nào để bạn dịch "lâu đời" thành Tiếng Anh: age, long-standing, old-established. Câu ví dụ: Đúng vậy, đó là vì vấn đề lâu đời về quyền thống trị hoàn vũ.
. Bản dịch Đã lâu lắm rồi chúng ta không liên lạc với nhau. expand_more It's such a long time since we had any contact. Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? How long to get to __[location]__? Mình xin lỗi vì lâu lắm rồi mình không viết thư cho bạn. I am very sorry I haven't written for so long. Ví dụ về cách dùng Mình xin lỗi vì lâu lắm rồi mình không viết thư cho bạn. I am very sorry I haven't written for so long. Đã lâu lắm rồi chúng ta không liên lạc với nhau. It's such a long time since we had any contact. Nhà đã đăng thông báo bao lâu rồi? How long has it been on the market? Đi đến _[địa điểm]_ mất bao lâu? How long to get to __[location]__? Chủ nhà đã sống ở đây bao lâu? How long has the seller lived there? Thời hạn thuê nhà là bao lâu? Ví dụ về đơn ngữ Workers will have to pay more for health insurance, but the employees appeared ready to close the drawn-out labor dispute. My concern is that they wait out the 90-day period - it's just another example of long, drawn-out processes without consideration for the families. A number of speakers have also been scheduled in, and these tend to be long, drawn-out addresses. Instead, he presents us with scenes of apocalyptic, whimpering, cataclysmic and drawn-out finality. The drawn-out nature of training camp seems to have fans more anxious than ever to get the real games started. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Dictionary Vietnamese-English lâu đời What is the translation of "lâu đời" in English? vi lâu đời = en volume_up old chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI lâu đời {adj.} EN volume_up old có từ lâu đời {adj.} EN volume_up long-standing Translations VI lâu đời {adjective} lâu đời also cổ kính, cổ xưa, già, cựu, cũ, cổ hủ volume_up old {adj.} VI có từ lâu đời {adjective} có từ lâu đời also đã từ lâu volume_up long-standing {adj.} Similar translations Similar translations for "lâu đời" in English đời nounEnglishgenerationlâu adjectiveEnglishlonglâu đài nounEnglishpalacemuôn đời adverbEnglishforeveralwaysrồi đời adjectiveEnglishdeadlâu dài adjectiveEnglishdurablelong-lastinglong-termbạn đời nounEnglishmatesoul mateđã qua đời adjectiveEnglishdeceasedđã qua đời verbEnglishbe gonelâu bền adjectiveEnglishdurablequa đời verbEnglishbreathe one’s lastqua đời nounEnglishdeceasedthời gian vòng đời nounEnglishcycle timecuộc đời nounEnglishlifetrên đời adverbEnglishout therelâu lâu adverbEnglishonce in a while More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese lâm thờilân banglân quanglân tinhlâulâu bềnlâu dàilâu lalâu lâulâu đài lâu đời lây lanlây nhiễmlãilãi suấtlãng phílãng phí thời gianlãnh nguyênlãnh sựlãnh thổlãnh tụ In the Vietnamese-English dictionary you will find more translations. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
Từ điển Việt-Anh lâu đời Bản dịch của "lâu đời" trong Anh là gì? vi lâu đời = en volume_up old chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI lâu đời {tính} EN volume_up old có từ lâu đời {tính} EN volume_up long-standing Bản dịch VI lâu đời {tính từ} lâu đời từ khác cổ kính, cổ xưa, già, cựu, cũ, cổ hủ volume_up old {tính} VI có từ lâu đời {tính từ} có từ lâu đời từ khác đã từ lâu volume_up long-standing {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "lâu đời" trong tiếng Anh đời danh từEnglishgenerationlâu tính từEnglishlonglâu đài danh từEnglishpalacemuôn đời trạng từEnglishforeveralwaysrồi đời tính từEnglishdeadlâu dài tính từEnglishdurablelong-lastinglong-termbạn đời danh từEnglishmatesoul mateđã qua đời tính từEnglishdeceasedđã qua đời động từEnglishbe gonelâu bền tính từEnglishdurablequa đời động từEnglishbreathe one’s lastqua đời danh từEnglishdeceasedthời gian vòng đời danh từEnglishcycle timecuộc đời danh từEnglishlifetrên đời trạng từEnglishout therelâu lâu trạng từEnglishonce in a while Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese lâm thờilân banglân quanglân tinhlâulâu bềnlâu dàilâu lalâu lâulâu đài lâu đời lây lanlây nhiễmlãilãi suấtlãng phílãng phí thời gianlãnh nguyênlãnh sựlãnh thổlãnh tụ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
lâu đời tiếng anh là gì